Có 2 kết quả:

塗家 tú jiā ㄊㄨˊ ㄐㄧㄚ涂家 tú jiā ㄊㄨˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) painter
(2) artist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) painter
(2) artist

Bình luận 0